Có 2 kết quả:

家当 jiā dàng ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ家當 jiā dàng ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) familial property
(2) belongings

Từ điển Trung-Anh

(1) familial property
(2) belongings